COLLOCATIONS LÀ GÌ? CÁCH HỌC 100+ COLLOCATION THÔNG DỤNG HIỆU QUẢ
Mục lục [Ẩn]
- I. Collocations là gì?
- II. Các dạng Collocation thông dụng trong tiếng Anh
- III. Tổng hợp 100+ Collocations thông dụng theo chủ đề
- 1. Collocation chủ đề Bạn bè (Friends)
- 2. Collocation chủ đề Gia đình (Family)
- 3. Collocation chủ đề Công nghệ (Technology)
- 4. Collocation chủ đề Môi trường (Environment)
- 5. Collocation chủ đề Sở thích (Hobby)
- 6. Collocation chủ đề Ăn uống (Cuisine)
- 7. Collocation chủ đề Học tập (Study)
- IV. Các Collocations thường dùng trong kỳ thi IELTS
- V. Một số cách học Collocation hiệu quả
- 1. Học từ vựng theo ngữ cảnh thay vì học từ riêng lẻ
- 2. Sử dụng từ điển Collocation
- 3. Học Collocation theo chủ đề
- 4. Thường xuyên sử dụng Collocation trong giao tiếp và bài viết
- VII. Bài tập Collocation kèm đáp án chi tiết
Collocation hay còn gọi là cụm từ cố định, là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vững. Hiểu và sử dụng thành thạo các Collocation không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn viết tiếng Anh đúng ngữ cảnh và tự nhiên hơn. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay Collocation là gì, tại sao nó lại quan trọng, các loại Collocation phổ biến, và cách học hiệu quả để áp dụng chúng vào thực tế.
I. Collocations là gì?
Collocation trong tiếng Anh được hiểu là sự kết hợp từ ngữ tự nhiên để tạo thành các cụm từ mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Những từ trong một Collocation thường đi kèm với nhau theo một cách cố định hoặc quen thuộc, giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- "Make a mistake" (phạm lỗi) thay vì "Do a mistake".
- "Heavy rain" (mưa lớn) thay vì "Strong rain".
- "Take a break" (nghỉ giải lao) thay vì "Have a break".
Mặc dù những từ này khi đứng riêng lẻ vẫn giữ nghĩa, nhưng khi kết hợp với nhau, chúng tạo ra một cách diễn đạt đặc biệt và phù hợp hơn trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này khiến Collocation trở thành yếu tố quan trọng mà người học tiếng Anh cần chú ý để giao tiếp và viết lách tự nhiên hơn, giống như người bản ngữ.
Collocation không tuân theo các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cứng nhắc mà dựa trên thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản địa. Vì vậy, việc học và luyện tập các Collocation là cách tốt nhất để bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU
II. Các dạng Collocation thông dụng trong tiếng Anh
Collocation trong tiếng Anh có rất nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào cách các từ kết hợp với nhau trong câu. Dưới đây là các dạng Collocation thông dụng mà bạn nên biết để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn:
1.Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Sự kết hợp giữa tính từ và danh từ giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ, làm câu văn rõ ràng và sinh động hơn.
- Ví dụ: "heavy rain" (mưa lớn), "brilliant idea" (ý tưởng tuyệt vời), "fast food" (đồ ăn nhanh).
2. Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Hai danh từ kết hợp với nhau để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, thường được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp lẫn văn viết.
- Ví dụ: "traffic jam" (ùn tắc giao thông), "coffee table" (bàn uống cà phê), "book cover" (bìa sách).
3.Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
Động từ kết hợp với danh từ tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa cụ thể, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: "make a decision" (đưa ra quyết định), "have a shower" (tắm), "take a break" (nghỉ giải lao).
4. Noun + Verb
- Trong loại Collocation này, danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ và đi kèm với động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
- Ví dụ: "dogs bark" (chó sủa), "storms rage" (bão nổi).
5. Verb + Prepositional Phrase hoặc Verb + Adverb
Đây là sự kết hợp giữa động từ với một cụm giới từ hoặc trạng từ, còn được gọi là phrasal verbs. Động từ là thành phần chính trong cấu trúc này.
- Ví dụ: "look after" (chăm sóc).
6. Adverb + Adjective
Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho tính từ trong cụm từ, giúp nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất. Tính từ là phần chính trong loại Collocation này.
- Ví dụ: "deeply sorry" (vô cùng xin lỗi).
7. Cụm từ thành ngữ (Idiomatic Expression)
Đây là những cụm từ mang ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ trong cụm, giúp câu nói giàu biểu cảm và thú vị hơn.
- Ví dụ: "break a leg" (chúc may mắn), "cost an arm and a leg" (rất đắt đỏ), "spill the beans" (tiết lộ bí mật).
III. Tổng hợp 100+ Collocations thông dụng theo chủ đề
Dưới đây là danh sách các Collocations thông dụng, được chia theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và bài viết.
1. Collocation chủ đề Bạn bè (Friends)
- Make friends: Kết bạn.
- Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè.
- Meet up with friends: Gặp gỡ bạn bè.
- Keep in touch with friends: Giữ liên lạc với bạn bè.
- Get together with friends: Tụ tập cùng bạn bè.
- Go out with friends: Đi ra ngoài cùng bạn bè.
- Have a good time with friends: Có thời gian vui vẻ với bạn bè.
- Share secrets with friends: Chia sẻ bí mật với bạn bè.
- Trust your friends: Tin tưởng bạn bè.
- Lean on your friends: Dựa dẫm vào bạn bè.
- Support your friends: Hỗ trợ bạn bè.
- Make new friends: Làm quen bạn mới.
- Lose touch with friends: Mất liên lạc với bạn bè.
- Fall out with friends: Xảy ra mâu thuẫn với bạn bè.
- Stay friends: Giữ mối quan hệ bạn bè.
- Rely on friends: Dựa vào bạn bè.
- Strengthen friendships: Củng cố tình bạn.
- Catch up with friends: Hàn huyên với bạn bè.
2. Collocation chủ đề Gia đình (Family)
- Maintain family harmony: Duy trì sự hòa hợp trong gia đình.
- Organize family activities: Tổ chức các hoạt động gia đình.
- Value family time: Trân trọng thời gian bên gia đình.
- Attend family gatherings: Tham gia các buổi tụ họp gia đình.
- Close-knit family: Gia đình gắn bó.
- Immediate family: Gia đình ruột thịt.
- Extended family: Đại gia đình.
- Family traditions: Truyền thống gia đình.
- Family values: Giá trị gia đình.
- Family bonding: Sự gắn kết trong gia đình.
- Family gathering: Tụ họp gia đình.
- Raise children: Nuôi dạy con cái.
- Support your family: Hỗ trợ gia đình.
- Build family relationships: Xây dựng mối quan hệ trong gia đình.
- Share family responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm gia đình.
- Spend quality time with family: Dành thời gian ý nghĩa cho gia đình.
Xem thêm: Từ vựng về chủ đề gia đình thông dụng nhất
3. Collocation chủ đề Công nghệ (Technology)
- Develop software: Phát triển phần mềm.
- Install updates: Cài đặt cập nhật.
- Download files: Tải xuống tập tin.
- Upload videos: Tải lên video.
- Backup data: Sao lưu dữ liệu.
- Encrypt information: Mã hóa thông tin.
- Hack into systems: Đột nhập vào hệ thống.
- Update operating systems: Cập nhật hệ điều hành.
- Access online resources: Truy cập tài nguyên trực tuyến.
- Monitor network traffic: Giám sát lưu lượng mạng.
- Debug programs: Sửa lỗi chương trình.
- Launch applications: Khởi động ứng dụng.
- Advanced technology: Công nghệ tiên tiến.
- Cutting-edge technology: Công nghệ hàng đầu.
- Digital technology: Công nghệ số.
- Emerging technology: Công nghệ mới nổi.
- Information technology (IT): Công nghệ thông tin.
- High-tech gadgets: Các thiết bị công nghệ cao.
- Tech-savvy: Thông thạo công nghệ.
- State-of-the-art technology: Công nghệ hiện đại nhất.
- Cloud computing: Điện toán đám mây.
- Virtual reality: Thực tế ảo.
- Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.
4. Collocation chủ đề Môi trường (Environment)
- Greenhouse gases: Khí nhà kính.
- Deforestation: Phá rừng.
- Global warming: Làm nóng toàn cầu.
- Conservation efforts: Nỗ lực bảo tồn.
- Sustainable development: Phát triển bền vững.
- Environmental impact: Tác động môi trường.
- Endangered species: Các loài bị đe dọa.
- Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên.
- Ocean pollution: Ô nhiễm đại dương.
- Wildlife habitat: Nơi sinh sống của động vật hoang dã.
- Preserve biodiversity: Bảo tồn đa dạng sinh học.
- Protect endangered species: Bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
- Admire natural landscapes: Ngắm cảnh thiên nhiên.
- Plant trees: Trồng cây xanh.
- Combat climate change: Chống lại biến đổi khí hậu.
- Reduce carbon emissions: Giảm lượng khí thải carbon.
- Renewable energy sources: Các nguồn năng lượng tái tạo.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
5. Collocation chủ đề Sở thích (Hobby)
- Pursue hobbies: Theo đuổi sở thích.
- Enjoy leisure activities: Thưởng thức các hoạt động giải trí.
- Have a passion for: Đam mê với điều gì đó.
- Take up a hobby: Bắt đầu một sở thích mới.
- Develop interests: Phát triển sở thích.
- Cultivate a hobby: Trau dồi một sở thích.
- Engage in recreational activities: Tham gia các hoạt động giải trí.
- Explore new interests: Khám phá những sở thích mới.
- Hone skills: Rèn luyện kỹ năng.
- Practice a hobby: Luyện tập một sở thích.
- Share hobbies: Chia sẻ sở thích.
- Nurture a passion: Nuôi dưỡng đam mê.
Xem thêm:
6. Collocation chủ đề Ăn uống (Cuisine)
- Enjoy a meal: Thưởng thức bữa ăn.
- Cook homemade meals: Nấu những bữa ăn tự làm.
- Try exotic dishes: Thử các món ăn đặc sản.
- Savor delicious flavors: Thưởng thức những hương vị ngon lành.
- Order takeout: Gọi đồ ăn mang về.
- Prepare nutritious meals: Chuẩn bị các bữa ăn giàu dinh dưỡng.
- Dine at a restaurant: Ăn tại nhà hàng.
- Taste local specialties: Nếm các đặc sản địa phương.
- Snack on fruits: Ăn vặt các loại trái cây.
- Cook gourmet meals: Nấu những món ăn cao cấp.
- Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt.
7. Collocation chủ đề Học tập (Study)
- Engage in research: Tham gia nghiên cứu.
- Conduct experiments: Tiến hành thí nghiệm.
- Write research papers: Viết bài nghiên cứu.
- Present findings: Trình bày kết quả nghiên cứu.
- Contribute to knowledge: Đóng góp vào tri thức.
- Academic achievement: Thành tích học thuật.
- Scholarly publication: Xuất bản học thuật.
- Peer-reviewed journals: Tạp chí đánh giá bởi các đồng nghiệp.
- Publish research results: Xuất bản kết quả nghiên cứu.
- Attend advanced seminars: Tham dự các hội thảo chuyên sâu.
- Collaborate on projects: Hợp tác trong các dự án.
- Pursue higher education: Theo đuổi giáo dục cao hơn.
- Specialize in a field: Chuyên sâu vào một lĩnh vực.
- Obtain a PhD: Đạt bằng Tiến sĩ.
- Critical thinking: Tư duy phản biện.
- Analytical skills: Kỹ năng phân tích.
Xem thêm: THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN BẠC
IV. Các Collocations thường dùng trong kỳ thi IELTS
Collocations là một yếu tố quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, bởi chúng giúp câu văn trở nên tự nhiên, nâng cao khả năng diễn đạt và tăng điểm tiêu chí "Lexical Resource" (Nguồn từ vựng) trong phần Writing và Speaking. Dưới đây là các Collocations thường gặp với các động từ "Have", "Do", "Pay", "Break", "Catch", và "Keep", giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
1. Collocation với Have
Collocations với "Have" thường diễn tả các trải nghiệm, hoạt động hoặc mối quan hệ.
- Have a look: Nhìn, xem xét.
- Have a break: Nghỉ giải lao.
- Have a conversation: Nói chuyện, trò chuyện.
- Have a meal: Dùng bữa.
- Have a good time: Trải qua khoảng thời gian vui vẻ.
- Have an impact on: Có tác động đến.
- Have a problem with: Gặp vấn đề với.
- Have a go: Thử làm gì đó.
- Have fun: Vui vẻ.
- Have patience: Kiên nhẫn.
- Have confidence in: Tự tin vào điều gì đó.
2. Collocation với Do
Collocations với "Do" thường được sử dụng khi nói về công việc, nhiệm vụ, hoặc trách nhiệm.
- Do homework: Làm bài tập về nhà.
- Do research: Thực hiện nghiên cứu.
- Do exercise: Tập thể dục.
- Do a favor: Giúp đỡ ai đó.
- Do business: Làm kinh doanh.
- Do a course: Tham gia một khóa học.
- Do the dishes: Rửa bát.
- Do damage: Gây thiệt hại.
- Do your best: Cố gắng hết sức.
- Do housework: Làm việc nhà.
- Do nothing: Không làm gì cả.
- Do the shopping: Đi mua sắm.
3. Collocation thường gặp với Pay, Break, Catch, Keep
Collocations với "Pay": Pay thường được sử dụng khi nói về tiền bạc hoặc sự chú ý.
- Pay attention to: Chú ý đến.
- Pay a visit: Ghé thăm.
- Pay the bill: Thanh toán hóa đơn.
- Pay a fine: Nộp phạt.
- Pay respect to: Tỏ lòng tôn kính.
- Pay interest: Trả lãi.
- Pay someone a compliment: Khen ngợi ai đó.
- Pay off debts: Trả hết nợ.
Collocations với "Break": Break thường mang ý nghĩa dừng lại, kết thúc hoặc phá vỡ.
- Break a habit: Từ bỏ thói quen.
- Break the rules: Phá luật.
- Break a promise: Thất hứa.
- Break the law: Vi phạm pháp luật.
- Break a record: Phá kỷ lục.
- Break the silence: Phá vỡ sự im lặng.
- Break someone's heart: Làm ai đó đau lòng.
- Break new ground: Đột phá, làm điều mới mẻ.
Collocations với "Catch": Catch thường được sử dụng để chỉ việc nắm bắt hoặc nhận ra điều gì đó.
- Catch a cold: Bị cảm lạnh.
- Catch the bus: Bắt xe buýt.
- Catch someone's attention: Thu hút sự chú ý của ai đó.
- Catch a thief: Bắt tên trộm.
- Catch a glimpse of: Thoáng thấy, nhìn lướt qua.
- Catch the flu: Mắc bệnh cúm.
- Catch fire: Bắt lửa, cháy.
- Catch up with: Theo kịp.
Collocations với "Keep": Keep thường được dùng để nói về việc duy trì hoặc bảo tồn điều gì đó.
- Keep a secret: Giữ bí mật.
- Keep in touch: Giữ liên lạc.
- Keep an eye on: Để mắt đến, trông chừng.
- Keep a promise: Giữ lời hứa.
- Keep your word: Giữ đúng lời nói.
- Keep calm: Giữ bình tĩnh.
- Keep track of: Theo dõi.
- Keep fit: Giữ dáng.
- Keep the change: Giữ lại tiền thừa.
- Keep quiet: Giữ im lặng.
V. Một số cách học Collocation hiệu quả
Collocation là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo, bạn cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là một số cách học Collocation hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng dễ dàng trong thực tế.
1. Học từ vựng theo ngữ cảnh thay vì học từ riêng lẻ
Một lỗi phổ biến của nhiều người học tiếng Anh là chỉ ghi nhớ các từ đơn lẻ mà không biết cách sử dụng chúng trong câu. Điều này dẫn đến việc khi nói hoặc viết, bạn ghép từ một cách thiếu tự nhiên và có thể gây nhầm lẫn cho người nghe. Thay vào đó, hãy học từ vựng kèm theo ngữ cảnh cụ thể để hiểu cách các từ kết hợp với nhau trong thực tế.
Ví dụ: Thay vì chỉ học từ “decision” (quyết định), bạn nên học cả cụm “make a decision” (đưa ra quyết định) – đây là Collocation được người bản ngữ sử dụng phổ biến. Tương tự, thay vì học từ “mistake”, hãy học cụm “make a mistake” (phạm lỗi).
Một cách đơn giản để học từ theo ngữ cảnh là đọc sách, bài báo hoặc xem phim tiếng Anh. Chú ý đến các cụm từ thường được sử dụng, ghi chú lại và luyện tập. Khi bạn hiểu cách từ vựng hoạt động trong câu, khả năng sử dụng Collocation sẽ được cải thiện đáng kể.
2. Sử dụng từ điển Collocation
Từ điển Collocation là công cụ tuyệt vời giúp bạn tìm kiếm và học các cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh. Thay vì phải tự mình đoán cách các từ kết hợp, bạn có thể tra cứu trực tiếp để biết cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh và chính xác.
Ví dụ, khi bạn tra từ “break” trong từ điển Collocation, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ như:
- Break a habit: Từ bỏ thói quen.
- Break a promise: Thất hứa.
- Break the law: Vi phạm pháp luật.
Một số từ điển Collocation đáng tin cậy mà bạn có thể sử dụng:
- Oxford Collocations Dictionary.
- Macmillan Collocations Dictionary.
Ngoài ra, nhiều từ điển trực tuyến như Cambridge hoặc Longman cũng cung cấp tính năng tìm kiếm Collocation. Hãy sử dụng những nguồn tài nguyên này để học cách ghép từ một cách tự nhiên và chính xác.
3. Học Collocation theo chủ đề
Việc học Collocation theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn sử dụng chúng linh hoạt hơn trong các tình huống cụ thể. Khi chia Collocation thành từng nhóm chủ đề, bạn sẽ có thể tập trung học tập hiệu quả và áp dụng tốt hơn vào giao tiếp thực tế.
Ví dụ:
- Với chủ đề Gia đình (Family), bạn có thể học các Collocation như:
- Raise children: Nuôi dạy con cái.
- Family gathering: Tụ họp gia đình.
- Maintain family harmony: Duy trì sự hòa hợp trong gia đình.
- Với chủ đề Công việc (Work), bạn có thể học các cụm như:
- Meet a deadline: Hoàn thành đúng hạn.
- Do business: Làm kinh doanh.
- Take a day off: Nghỉ một ngày.
Bạn có thể tìm các tài liệu học Collocation theo chủ đề trong sách, bài giảng trực tuyến hoặc tự tổng hợp từ các nguồn khác nhau. Khi học, hãy ghi chú lại các Collocation và đặt câu với chúng để ghi nhớ lâu hơn.
4. Thường xuyên sử dụng Collocation trong giao tiếp và bài viết
Học Collocation sẽ không có hiệu quả nếu bạn không áp dụng chúng thường xuyên trong thực tế. Việc sử dụng các Collocation trong giao tiếp và bài viết hàng ngày là cách tốt nhất để bạn ghi nhớ và thành thạo.
-
Trong giao tiếp: Khi nói chuyện, hãy cố gắng áp dụng các Collocation đã học. Ví dụ, thay vì nói "I want to rest", hãy thử nói “I need to take a break”. Tương tự, thay vì nói "I made a mistake", hãy nói “I made an error in judgment” để diễn đạt tự nhiên hơn.
-
Trong bài viết: Collocation giúp bài viết của bạn mạch lạc và chuẩn xác hơn, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Ví dụ, thay vì viết "a big impact", hãy sử dụng “a significant impact”. Khi luyện tập viết, hãy cố gắng chèn các Collocation vào câu để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tạo thói quen đặt câu với các Collocation vừa học. Ví dụ: Nếu bạn vừa học cụm “pay attention to”, hãy viết câu như: “Students should pay attention to their teacher in class.”
VII. Bài tập Collocation kèm đáp án chi tiết
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng Collocation, dưới đây là một số bài tập thực hành theo các dạng khác nhau, kèm đáp án chi tiết. Các bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng Collocation một cách tự nhiên và chính xác trong cả giao tiếp và viết lách.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sử dụng Collocation chính xác:
- She always (makes/does) a great effort to achieve her goals.
- I forgot to (take/make) a photo of the beautiful sunset yesterday.
- Let’s (have/take) a break after two hours of studying.
- He was asked to (give/pay) attention to the presentation.
- It’s important to (keep/hold) in touch with your old friends.
Đáp án:
- makes
- take
- take
- pay
- keep
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Hãy điền từ phù hợp để hoàn thành các Collocation sau:
- We need to _______ a decision about our holiday plans soon.
- It’s important to _______ calm in stressful situations.
- The company aims to _______ new software to improve productivity.
- She asked me to _______ her a favor and help her move house.
- He’s always ready to _______ a helping hand to those in need.
Đáp án:
- make
- keep
- develop
- do
- lend
Bài tập 3: Nối cụm từ đúng
Hãy nối các từ ở cột A với từ phù hợp ở cột B để tạo thành Collocation chính xác
Cột A |
Cột B |
1. Break |
a. a decision |
2. Make |
b. a promise |
3. Pay |
c. attention |
4. Have |
d. a shower |
5. Take |
e. a rule |
Đáp án:
1 - e: Break a rule.
2 - a: Make a decision.
3 - c: Pay attention.
4 - d: Have a shower.
5 - b: Take a promise.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Collocations là gì, tầm quan trọng của chúng trong tiếng Anh, cũng như các cách học và ứng dụng 100+ Collocations thông dụng một cách hiệu quả. Việc nắm vững Collocation không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và tư duy ngôn ngữ trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến chất lượng để áp dụng Collocation vào thực tế, Langmaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo:
- Đội ngũ giảng viên chuẩn Quốc tế: 100% đạt trình độ tối thiểu IELTS 7.0, TOEIC 900, hoặc các chứng chỉ tương đương, Langmaster mang đến cho bạn môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Langmaster xây dựng một lộ trình học tập phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu tương lai của từng học viên. Bạn không chỉ được cải thiện khả năng giao tiếp mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như thuyết trình, đàm phán và làm việc nhóm – những yếu tố cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại.
- Hình thức học trực tuyến linh hoạt: Bạn có thể tham gia học tập ở bất cứ đâu, bất kỳ lúc nào, chỉ cần thiết bị kết nối internet. Điều này giúp bạn dễ dàng cân bằng giữa công việc, cuộc sống và việc học mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
- Langmaster cũng cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR, giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Đừng chần chừ, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster để biến ước mơ thành thạo tiếng Anh và tự tin giao tiếp quốc tế của bạn thành hiện thực!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!